Có 4 kết quả:

横膈膜 héng gé mó ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ横隔膜 héng gé mó ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ橫膈膜 héng gé mó ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ橫隔膜 héng gé mó ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) diaphragm
(2) also written 橫隔膜|横隔膜[heng2 ge2 mo2]

Từ điển Trung-Anh

diaphragm

Từ điển Trung-Anh

(1) diaphragm
(2) also written 橫隔膜|横隔膜[heng2 ge2 mo2]

Từ điển Trung-Anh

diaphragm